Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Tên công ty
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Accton |
|
|
| Acer |
hệ thống máy tính |
|
| AG NEOVO |
|
|
| Aiwi |
|
|
| Allied Continental Inc. |
|
|
| AOpen |
|
|
| Aristel |
hệ thống viễn thông |
|
| ASRock |
|
|
| ASUS |
motherboards, hệ thống máy tính |
|
| AU Optronics |
màn hình LCD |
|
| Averatec |
máy tính xách tay |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| BenQ |
điện tử |
|
| Biostar |
motherboards, video cards |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| C-Media |
|
|
| Cathay Life |
|
|
| Chaintech |
motherboards, video cards, sound cards |
|
| Chenming |
computer cases |
|
| Chi Mei |
LCD |
|
| China Airlines |
|
|
| China Motor Corporation |
|
|
| China Steel Corporation |
|
|
| Chinese Petroleum Corporation |
|
|
| Chunghwa Telecom |
|
|
| Clevo |
laptops |
|
| CTX |
|
|
| CyberLink Corp. |
phần mềm video và audio , PowerDVD |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Datacomp Electronics |
bàn phím, keypads, chuột, PDA , xe và battery chargers, remote controls, loa, đồng hồ |
|
| Dbtel International |
|
|
| DFI |
|
|
| Dialogue Technology |
máy tính di động Ultra |
|
| D-Link |
hệ thống mạng không dây |
|
| Dopod |
cellphones |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| ECS |
|
|
| Eclaire |
|
|
| EVA Air |
|
|
| Evergreen Marine Corporation |
|
|
| EzHomeTech |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Gamania |
|
|
| GeCube |
card đồ họa |
|
| Genius (công ty) |
chuột, bàn phím |
|
| Giant Manufacturing |
xe đạp |
|
| GIGABYTE Technologies |
motherboards, video cards, I-RAM card |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Hon Hai Precision |
|
|
| Hsin Tung Yang |
thực phẩm |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| International Games System |
|
|
| InterServ |
Phát triển Video Game và dịch vụ Art Outsourcing |
|
| Inventec Corporation |
|
|
| I-View |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Kolin |
|
|
| Kwang Dah Enterprise Co. Ltd |
|
|
| Kymco Motors |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Leadtek |
motherboards, card đồ họa |
|
| Lian Li |
computer cases |
|
| LiteOn |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Macronix |
bộ nhớ máy tính |
|
| MAG Innovision |
màn hình LCD |
|
| Maxxis Tires |
|
|
| Micro-Star International (MSI) |
motherboards, card đồ họa, thiết bị mạng, hàng điện tử |
|
| MIPRO |
Wireless Microphone Systems |
|
| MiTAC International Corp |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Nan Ya Plastics |
|
|
| NeoPac-Lighting Inc. |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| OKWAP |
|
|
| Optoma |
máy chiếu |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Pacific Group |
|
|
| Power Quotient International (PQI) |
|
|
| ProMOS |
DRAM |
|
| Proton |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Quanta Computers |
sản xuất laptop ODM |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Ralink |
|
|
| Realtek |
|
|
| Ritek |
|
|
| Rock Records |
|
|
| RR Red River Group |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Sampo |
điện tử và màn hình máy tính |
|
| Shuttle (công ty) |
form factor PCs |
|
| Silicon Integrated Systems |
motherboard chipsets |
|
| Soyo Group Inc |
motherboards, truyền hình LCD |
|
| SYM Motors |
xe máy, phụ tùng xe máy |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Taiwan Power Company (TPC) |
|
|
| TSMC |
chất bán dẫn |
|
| Taiwan Tobacco & Wine Corporation |
thuốc lá, rượu |
|
| Tatung Company |
|
|
| TECO |
|
|
| Transcend |
|
|
| Thermaltake |
|
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Ulead Systems |
|
|
| Uni Air |
|
|
| Uni-president |
thực phẩm |
|
| Uniglory |
|
|
| United Microelectronics Corporation |
chất bán dẫn |
|
| Universal abit |
motherboards, video cards |
|
| Ultracker Technology |
sản xuất DVR |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| VIA Technologies |
motherboard chipsets |
|
| VIS |
chất bán dẫn |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Wistron |
ODM laptop manufacturer |
|
| Winbond |
memory products |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| XGI Technology Inc |
GPUs, video cards |
|
| Công ty |
Sản phẩm |
Ghi chú |
| Yang Ming Lines |
|
|
| Yulon |
cars |
|
[sửa] Các công ty ở Đài Loan
Danh sách các công ty Đài Loan hoặc của Mỹ-Đài Loan
Những công ty được sáng lập ở Đài Loan hoặc của Mỹ-Đài Loan
| Công ty |
Trụ sở |
Sản phẩm |
Thông tin |
| Avanti Corporation |
USA |
EDA software |
(NASDAQ: AVNT), bought by Synopsys in 2002 |
| Garmin |
USA |
hệ thống GPS |
(NASDAQ: GRMN) |
| Kingston Technology |
USA |
DRAM |
|
| Nautica |
USA |
trang phục |
|
| NVIDIA |
USA |
chất bán dẫn |
(NASDAQ: NVDA) |
| Omni Bank |
USA |
ngân hàng |
|
| Trend Micro |
Nhật Bản |
phần mềm bảo mật |
(NasdaqGS: TMIC; Tokyo Stock Exchange: 4704) |
| ViewSonic |
USA |
màn hình vi tính |
|
| Yahoo! |
USA |
dịch vụ máy tính |
(NASDAQ: YHOO) |
| YouTube |
USA |
dịch vụ máy tính |
|
[sửa] Xem thêm
- Kinh tế Đài Loan
- Danh sách công ty