49 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bốn mươi chín (49) là một số tự nhiên ngay sau 48 và ngay trước 50.
|
|
||
| 49 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XLIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 0110001 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 31 | |
Bốn mươi chín (49) là một số tự nhiên ngay sau 48 và ngay trước 50.
|
|
||
| 49 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XLIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 0110001 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 31 | |