72 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảy mươi hai (72) là một số tự nhiên ngay sau 71 và ngay trước 73.
|
|
||
| 72 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | LXXII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1001000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 48 | |
Bảy mươi hai (72) là một số tự nhiên ngay sau 71 và ngay trước 73.
|
|
||
| 72 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | LXXII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1001000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 48 | |