Tiêu bản:Tỉnh Trung Quốc
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| Tên tắt: {{{Abbreviation}}} (bính âm: {{{AbbrevPinyin}}}) | |
| [[Hình:{{{Map}}}|{{{Name}}} được tô đậm trên bản đồ ]] | |
| Xuất xứ tên gọi | {{{OriginOfName}}} |
| Kiểu hành chính | {{{AdministrationType}}} |
| Thủ phủ | {{{Capital}}} |
| Thành phố lớn nhất | {{{LargestCity}}} |
| Bí thư tỉnh ủy {{{Name}}} | {{{Secretary}}} |
| Tỉnh trưởng | {{{Governor}}} |
| Diện tích | {{{Area}}} km² (thứ {{{AreaRank}}}) |
| Dân số ([[{{{PopYear}}}]]) - Mật độ |
{{{Pop}}} (thứ {{{PopRank}}}) {{{PopDensity}}}/km² (thứ {{{PopDensityRank}}}) |
| GDP ([[{{{GDPYear}}}]]) - trên đầu người |
{{{GDP}}} NDT (thứ {{{GDPRank}}}) {{{GDPperCapita}}} NDT (thứ {{{GDPperCapitaRank}}}) |
| HDI ([[{{{HDIYear}}}]]) | {{{HDI}}} (thứ {{{HDIRank}}}) — {{{HDICat}}} |
| Các dân tộc chính (2000) | {{{Nationalities}}} |
| Cấp địa khu | {{{Prefectures}}} |
| Cấp huyện | {{{Counties}}} |
| Cấp hương (31 tháng 12, 2004) |
{{{Townships}}} |
| ISO 3166-2 | CN-{{{ISOAbbrev}}} |
| Website chính thức: {{{Website}}} |
|
| Nguồn lấy dữ liệu dân số và GDP: 《中国统计年鉴—2005》/ Niên giám thống kê Trung Quốc 2005 ISBN 7503747382 Nguồn lấy dữ liệu dân tộc: 《2000年人口普查中国民族人口资料》/ Tư liệu nhân khẩu dân tộc dựa trên điều tra dân số năm 2000 của Trung Quốc ISBN 7105054255 |
|

