Tiêu bản:Đơn vị đo khối lượng cổ Việt Nam
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
|
khối lượng Việt Nam xưa |
|
| Thập phân/thập lục phân | |
| 擯 | Tấn |
| 榭 | Tạ |
| ... | Yến |
| 斤 | Cân |
| ... | Nén |
| 兩 | Lạng |
| 钱 | Đồng |
| 分 | Phân |
| 厘 | Ly |
| 毫 | Hào |
| 絲 | Ti |
| 忽 | Hốt |
| 微 | Vi |
|
Kim hoàn |
|
| ... | Cây |
| ... | Chỉ |
|
Xem thêm |
|
| Hệ đo lường cổ Việt Nam | |

