Aeroflot
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| [[Hình:{{{logo}}}|250px]] | ||
| Hàng không Nga | ||
|---|---|---|
| IATA SU |
ICAO AFL |
Tên hiệu Aeroflot |
| Năm thành lập | 15.7.1923 | |
| Trạm trung chuyển chính | Sân bay quốc tế Sheremetyevo | |
| Điểm đến quan trọng | Sankt Peterburg Rostov sông Đông Frankfurt sông Main |
|
| Chương trình hành khách thường xuyên | lợi tức từ Aeroflot | |
| Phòng khách dành cho thành viên | Hạng nhất | |
| Liên minh | Liên minh SkyTeam | |
| Số máy bay | 117 | |
| Số điểm đến | 87 | |
| Công ty mẹ | ||
| Tổng hành dinh | ||
| Nhân vật then chốt | Valery Okulov | |
| Trang web: http://www.aeroflot.ru | ||
| Máy bay | Số lượng | Số chỗ | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Airbus A319-100 | 8 | 124 | |
| Airbus A320-200 | 10 | 150 | +3 đặt hàng |
| Airbus A321-200 | 7 | 185 | +4 đặt hàng |
| Аntonov Аn-24/26 | 6 | 52 | cho nghỉ 3 máy bay |
| Boeing 767-300 | 11 | 350 | +3 đặt hàng |
| Ilyushin Il-62 | 7 | 186 | cho nghỉ 7 máy bay |
| Ilyushin Il-86 | 12 | 350 | cho nghỉ 3 máy bay, cho thuê 1 |
| Ilyushin Il-96-300 | 6 | 300 | +6 đặt hàng |
| SSJ-95 | 95 | +30 đặt hàng | |
| Тupоlеv Тu-134 | 13 | 96 | |
| Тupоlеv Тu-154 | 29 | 180 | cho nghỉ 1 máy bay |
| Yakovlev Yak-40 | 2 | 32 | |
| Ilyushin Il-76 | 2 | Vận tải | |
| McDonnell Douglas DC-10 | 4 | Vận tải | |
| McDonnell Douglas MD-11 | Vận tải | +4 đặt hàng |

