40 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bốn mươi (40) là một số tự nhiên ngay sau 39 và ngay trước 41.
|
|
||
| 40 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XL | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 101000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 28 | |
Bốn mươi (40) là một số tự nhiên ngay sau 39 và ngay trước 41.
|
|
||
| 40 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XL | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 101000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 28 | |