28 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hai mươi tám (28) là một số tự nhiên ngay sau 27 và ngay trước 29.
|
|
||
| 28 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XXVIII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 11100 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 1C | |
Hai mươi tám (28) là một số tự nhiên ngay sau 27 và ngay trước 29.
|
|
||
| 28 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XXVIII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 11100 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 1C | |