149 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Một trăm bốn mươi chín (149) là một số tự nhiên ngay sau 148 và ngay trước 150.
|
|
||
| 149 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | không có, số nguyên tố | |
| Số La Mã | CXLIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10010101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 95 | |

