11 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mười một (11) là một số tự nhiên ngay sau 10 và ngay trước 12.
|
|
||
| 11 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | không có, số nguyên tố | |
| Số La Mã | XI | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1011 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | B | |

