50 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm mươi (50) là một số tự nhiên ngay sau 49 và ngay trước 51.
|
|
||
| 50 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | L | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 110010 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 32 | |
Năm mươi (50) là một số tự nhiên ngay sau 49 và ngay trước 51.
|
|
||
| 50 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | L | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 110010 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 32 | |