Tiêu bản:Đồng vị H
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| iso | TN (khí quyển) | t½ | DM | DE MeV | DP |
|---|---|---|---|---|---|
| H1 | 99,985% | Ổn định không có nơtron | |||
| H2 | 0,015% | Ổn định có 1 nơtron | |||
| H3 | tổng hợp | 12,32 năm | β− | 0,019 | He3 |
| H4 | tổng hợp | 9,93696×10−23 s | n | 2,910 | H3 |
| H5 | tổng hợp | 8,01930×10−23 s | n | ? | H4 |
| H6 | tổng hợp | 3,26500×10−22 s | 3n | ? | H3 |
| H7 | {syn.} | không số liệu | n? | ? | H6? |

