55 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm mươi lăm (55) là một số tự nhiên ngay sau 54 và ngay trước 56.
|
|
||
| 55 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | LV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 110111 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 37 | |
Năm mươi lăm (55) là một số tự nhiên ngay sau 54 và ngay trước 56.
|
|
||
| 55 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | LV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 110111 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 37 | |