19 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mười chín (19) là một số tự nhiên ngay sau 18 và ngay trước 20.
|
|
||
| 19 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | không có, số nguyên tố | |
| Số La Mã | XIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10011 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 13 | |

