48 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bốn mươi tám (48) là một số tự nhiên ngay sau 47 và ngay trước 49.
|
|
||
| 48 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XLVIII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 0110000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 30 | |
Bốn mươi tám (48) là một số tự nhiên ngay sau 47 và ngay trước 49.
|
|
||
| 48 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XLVIII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 0110000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 30 | |