39 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ba mươi chín (39) là một số tự nhiên ngay sau 38 và ngay trước 40.
|
|
||
| 39 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XXXIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 100111 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 27 | |
Ba mươi chín (39) là một số tự nhiên ngay sau 38 và ngay trước 40.
|
|
||
| 39 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XXXIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 100111 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 27 | |