Tiêu bản:Viết tắt Ấn Độ học
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| Bảng các chữ viết tắt |
|---|
| de.: Deutsch, tiếng Đức | en.: English, tiếng Anh | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
| Bảng các chữ viết tắt |
|---|
| de.: Deutsch, tiếng Đức | en.: English, tiếng Anh | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |