142 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Một trăm bốn mươi hai (142) là một số tự nhiên ngay sau 141 và ngay trước 143.
|
|
||
| 142 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | CXLII | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10001110 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 8E | |


