20 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hai mươi (20) là một số tự nhiên ngay sau 19 và ngay trước 21.
|
|
||
| 20 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10100 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 14 | |
Hai mươi (20) là một số tự nhiên ngay sau 19 và ngay trước 21.
|
|
||
| 20 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10100 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 14 | |