104 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Một trăm lẻ bốn (104) là một số tự nhiên ngay sau 103 và ngay trước 105.
|
|
||
| 104 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | CIV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1101000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 68 | |
Một trăm lẻ bốn (104) là một số tự nhiên ngay sau 103 và ngay trước 105.
|
|
||
| 104 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | CIV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1101000 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 68 | |