Danh sách các sân bay ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
A B C D Đ E G H I K L M N O P Q R S T U V W X Y
| VỊ TRÍ | ICAO | IATA | TÊN SÂN BAY |
|---|---|---|---|
| An Huy | |||
| An Khánh | ZSAQ | AQG | Sân bay An Khánh |
| Bạng Phụ | ZSBB | BFU | Sân bay Bạng Phụ |
| Phụ Dương | ZSFY | FUG | Sân bay Phụ Dương |
| Hợp Phì | ZSOF | HFE | Sân bay quốc tế Lạc Cương Hợp Phì |
| Hoàng Sơn | ZSTX | TXN | Sân bay quốc tế Truân Khê Hoàng Sơn |
| Vu Hồ | WHU | Sân bay Vu Hồ | |
| Bắc Kinh | |||
| Bắc Kinh | ZBAA | PEK | Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh |
| Bắc Kinh | ZBBB | NAY | Sân bay Nam Uyển Bắc Kinh |
| Cam Túc | |||
| Đôn Hoàng | ZLDH | DNH | Sân bay Đôn Hoàng |
| Tửu Tuyền | ZLJQ | CHW | Sân bay Tửu Tuyền |
| Lan Châu | ZLLL | ZGC | Sân bay Trung Xuyên Lan Châu |
| Lan Châu | ZLAN | LHW | Sân bay Lan Châu |
| Khánh Dương | ZLQY | IQN | Sân bay Khánh Dương |
| Cát Lâm | |||
| Trường Xuân | ZYCC | CGQ | Sân bay quốc tế Đại Phòng Thân Trường Xuân |
| Cát Lâm | ZYJL | JIL | Sân bay Nhị Đài Tử Cát Lâm |
| Thông Hóa | ZYTN | TNH | Sân bay Thông Hóa |
| Duyên Cát | ZYYJ | YNJ | Sân bay Triều Dương Xuyên Duyên Cát |
| Chiết Giang | |||
| Hàng Châu | ZSHC | HGH | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu |
| Đài Châu | ZSLQ | HYN | Sân bay Lộ Kiều Hoàng Nham |
| Ninh Ba | ZSNB | NGB | Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba |
| Ôn Châu | ZSWZ | WNZ | Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn Châu |
| Kim Hoa | ZSYW | YIW | Sân bay Nghĩa Ô |
| Chu Sơn | ZSZS | HSN | Sân bay Chu Gia Tiêm Chu Sơn |
| Giang Tây | |||
| Cám Châu | ZSGZ | KOW | Sân bay Hoàng Kim Cám Châu |
| Cảnh Đức Trấn | ZSJD | JDZ | Sân bay Cảnh Đức Trấn |
| Cửu Giang | ZSJJ | JIU | Sân bay Lư Sơn Cửu Giang |
| Nam Xương | ZSCN | KHN | Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam Xương |
| Giang Tô | |||
| Thường Châu | ZSCG | CZX | Sân bay Bôn Ngưu Thường Châu |
| Liên Vân Cảng | ZSLG | LYG | Sân bay Bạch Tháp Phụ Liên Vân Cảng |
| Nam Kinh | ZSNJ | NKG | Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam Kinh |
| Nam Thông | NTG | Sân bay Hưng Thông Nam Thông | |
| Tô Châu | ZSSZ | SZV | Sân bay Quang Phúc Tô Châu |
| Vô Tích | ZSWX | WUX | Sân bay Thạc Phóng Vô Tích |
| Từ Châu | ZSXZ | XUZ | Sân bay Quan Âm Từ Châu |
| Hà Bắc | |||
| Tần Hoàng Đảo | ZBSH | SHP | Sân bay quốc tế Sơn Hải Quan Tần Hoàng Đảo |
| Thạch Gia Trang | ZBSJ | SJW | Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia Trang |
| Hình Đài | ZBXT | XNT | Sân bay Hình Đài |
| Hà Nam | |||
| An Dương | ZHAY | AYN | Sân bay Bắc Giao An Dương |
| Lạc Dương | ZHLY | LYA | Sân bay Bắc Giao Lạc Dương |
| Nam Dương | ZHNY | NNY | Sân bay Khương Doanh Nam Dương |
| Trịnh Châu | ZHCC | CGO | Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu |
| Hắc Long Giang | |||
| Cáp Nhĩ Tân | ZYHB | HRB | Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân |
| Hắc Hà | ZYHE | HEK | Sân bay Hắc Hà |
| Giai Mộc Tư | ZYJM | JMU | Sân bay Đông Giao Giai Mộc Tư |
| Mẫu Đan Giang | ZYMD | MDG | Sân bay Hải Lãng Mẫu Đan Giang |
| Tề Tề Cáp Nhĩ | ZYQQ | NDG | Sân bay Tam Gia Tử Tề Tề Cáp Nhĩ |
| Hải Nam | |||
| Hải Khẩu | ZJHK[1] | HAK | Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải Khẩu |
| Tam Á | ZGSY | SYX | Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á |
| Hồ Bắc | |||
| Kinh Châu | ZHSS | SHS | Sân bay Sa Thị |
| Vũ Hán | ZHHH | WUH | Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán |
| Tương Phàn | ZHXF | XFN | Sân bay Lưu Tập Tương Phàn |
| Nghi Xương | ZHYC | YIH | Sân bay Tam Hiệp Nghi Xương |
| Hồ Nam | |||
| Trường Sa | ZGHA | CSX | Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa |
| Hành Dương | ZGHY | HNY | Sân bay Hành Dương |
| Đặc khu hành chính Hồng Kông | |||
| Hồng Kông | VHHH | HKG | Sân bay quốc tế Hồng Kông (Chek Lap Kok) |
| Liêu Ninh | |||
| An Sơn | ZYAS | AOG | Sân bay An Sơn |
| Đại Liên | Sân bay Đại Trường Sơn Đảo Trường Hải | ||
| Triều Dương | Sân bay Triều Dương | ||
| Đại Liên | ZYTL | DLC | Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên |
| Đan Đông | ZYDD | DDG | Sân bay Đan Đông |
| Cẩm Châu | ZYJZ | JNZ | Sân bay Tiểu Lĩnh Tử Cẩm Châu |
| Thẩm Dương | ZYTX | SHE | Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương |
| Thẩm Dương | Sân bay Liêu Trung | ||
| Đặc khu hành chính Macau | |||
| Macau | VMMC | MFM | Sân bay quốc tế Ma Cao |
| Khu tự trị người Hồi Ninh Hạ | |||
| Ngân Xuyên | ZLIC | INC | Sân bay Hà Liên Sơn Ngân Xuyên |
| Ngân Xuyên | Sân bay Hà Đông Ngân Xuyên | ||
| Khu tự trị Nội Mông | |||
| Bao Đàu | ZBOW | BAV | Sân bay Nhị Lý Bán Bao Đầu |
| Xích Phong | ZBCF | CIF | Sân bay Xích Phong |
| Hailar | ZBLA | HLD | Sân bay Đông Sơn Hailar |
| Hohhot | ZBHH | HET | Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hohhot |
| Thông Liêu | ZBTL | TGO | Sân bay Thông Liêu |
| Ulanhot | ZBUL | HLH | Sân bay Ulanhot |
| Phúc Kiến | |||
| Phúc Châu | ZSFZ | FOC | Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc Châu |
| Tuyền Châu | ZSQZ | JJN | Sân bay Tấn Giang Tuyền Châu |
| Hạ Môn | ZSAM | XMN | Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ Môn |
| Vũ Di Sơn, Nam Bình | ZSWY | WUS | Sân bay Vũ Di San |
| Quảng Đông | |||
| Quảng Châu | ZGGG | CAN | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu |
| Sán Đầu | ZGOW | SWA | Sân bay Sán Đầu |
| Thiều Quan | HSC | Sân bay Thiều Quan | |
| Thâm Quyến | ZGSZ | SZX | Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến |
| Trạm Giang | ZGZJ | ZHA | Sân bay Trạm Giang |
| Chu Hải | ZGSD | ZUH | Sân bay quốc tế Chu Hải |
| Quảng Tây | |||
| Bắc Hải | ZGBH | BHY | Sân bay Phúc Thành Bắc Hải |
| Quế Lâm | ZGKL | KWL | Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế Lâm |
| Liễu Châu | ZGZH | LZH | Sân bay Bạch Liên Liễu Châu |
| Nam Ninh | ZGNN | NNG | Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh |
| Ngô Châu | ZGWZ | WUZ | Sân bay Trường Châu Đảo Ngô Châu |
| Quý Châu | |||
| Quý Dương | ZUGY | KWE | Sân bay Long Động Bảo Quý Dương |
| Đồng Nhân | ZUTR | TEN | Sân bay Đại Hưng Đồng Nhân (đang xây dựng) |
| Tuân Nghĩa | ZUZY | ZYI | Sân bay Tuân Nghĩa |
| Sơn Đông | |||
| Tể Nam | ZSJN | TNA | Sân bay Diêu Tường Tể Nam |
| Tể Ninh | ZLJN | JNG | Sân bay Tể Ninh |
| Thanh Đảo | ZSQD | TAO | Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo |
| Duy Phường | ZSWF | WEF | Sân bay Duy Phường |
| Uy Hải | WEH | Sân bay Uy Hải | |
| Yên Đài | ZSYT | YNT | Sân bay Lai Sơn Yên Đài |
| Sơn Tây | |||
| Trường Trì | ZBCZ | CIH | Sân bay Vương Thôn Trường Trì |
| Đại Đồng | ZBDT | DAT | Sân bay Đông Vương Đại Đồng |
| Thái Nguyên | ZBYN | TYN | Sân bay Vũ Tú Thái Nguyên |
| Khu tự trị Tân Cương | |||
| Aksu | ZWAK | AKU | Sân bay Aksu |
| Altay | ZWAT | AAT | Sân bay Altay |
| Fuyun | ZWFY | FYN | Sân bay Fuyun |
| Hami | ZWHM | HMI | Sân bay Hami |
| Hotan | ZWTN | HTN | Sân bay Hotan |
| Karamay | ZWKM | KRY | Sân bay Karamay |
| Kashgar (Kashi) | ZWSH | KHG | Sân bay Kashgar (sân bay Kashi) |
| Korla | ZWKL | KRL | Sân bay Korla |
| Kuqa | ZWKC | KCA | Sân bay Kuqa |
| Ürümqi | ZWWW | URC | Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi |
| Y Ninh | ZWYN | YIN | Sân bay Y Ninh |
| Thanh Hải | |||
| Golmud | ZLGM | GOQ | Sân bay Golmud |
| Tây Ninh | ZLXN | XNN | Sân bay Tào Gia Bảo Tây Ninh |
| Thiểm Tây | |||
| Hán Trung | ZLHZ | HZG | Sân bay Hán Trung |
| Tây An | ZLXY | XIY | Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An |
| Duyên An | ZLYA | ENY | Sân bay Duyên An |
| Du Lâm | ZLYL | UYN | Sân bay Tây Sa Du Lâm |
| Thiên Tân | |||
| Thiên Tân | ZBTJ | TSN | Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân |
| Khu tự trị Tây Tạng | |||
| Lhasa | ZULS | LXA | Sân bay Gonggar Lhasa |
| Chamdo | Sân bay Bangda Chamdo | ||
| Shiquanhe, Ngari | Sân bay Ngari | ||
| Tawa | TWY | Sân bay Tawa | |
| Thượng Hải | |||
| Thượng Hải | ZSSS | SHA | Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải |
| Thượng Hải | ZSPD | PVG | Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải |
| Trùng Khánh | |||
| Trùng Khánh | ZUCK | CKG | Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh |
| Kiềm Giang 黔江 | Sân bay Chu Bạch Kiềm Giang (đang xây dựng) | ||
| Vạn Châu | Sân bay Ngũ Kiều Vạn Châu (đang xây dựng) | ||
| Tứ Xuyên | |||
| Thành Đô | ZUUU | CTU | Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô |
| Nam Sung | ZUNC | NAO | Sân bay Cao Bình Nam Sung |
| Tây Xương | ZUXC | XIC | Sân bay Thanh Sơn Tây Xương |
| Nghi Tân | ZUYB | YBP | Sân bay Lai Bá Nghi Tân |
| Vân Nam | |||
| Bảo Sơn | ZPBS | BSD | Sân bay Bảo Sơn |
| Đại Lý | DLU | Sân bay Đại Lý | |
| Địch Khánh | DIG | Sân bay Địch Khánh | |
| Tây Song Bản Nạp | ZPJH | JHG | Sân bay Gasa Tây Song Bản Nạp |
| Côn Minh | ZPPP | KMG | Sân bay quốc tế Vu Gia Bá |
| Lệ Giang | ZPLJ | LJG | Sân bay Tam Nghĩa Lệ Giang |
| Luxi | ZPLX | YUM | Luxi Mangshi Airport |
| Tư Mao | ZPSM | SYM | Sân bay Tư Mao |
| Chiêu Thông | ZPZT | ZAT | Sân bay Chiêu Thông |
[sửa] Chú thích
- ▲ International Civil Aviation Organization Asia And Pacific Office - Report Of The Fourth Meeting Of The Asia/Pac Opmet Management Task Force (Opmet /M TF/4) (PDF)
[sửa] Liên kết ngoài
- Danh sách các sân bay ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:

