Giải vô địch bóng đá nữ châu Á
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng đá nữ châu Á (tiếng Anh: AFC Women's Championship) là giải bóng đá giữa các dội tuyển bóng đá nữ quốc gia châu Á do Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tổ chức. Giải lần đầu tiên diễn ra tại Hồng Kông năm 1975 và nhà vô địch đầu tiên là New Zealand. Tính đến nay, Trung Quốc đã 7 lần vô địch.
Mục lục |
[sửa] Các trận chung kết và tranh hạng 3
| Năm | Nước đăng cai |
Chung kết | Tranh hạng 3 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch | Tỷ số | Hạng nhì | Hạng ba | Tỷ số | Hạng tư | ||||
| 1975 | Hồng Kông | New Zealand |
3-1 | ||||||
| 1977 | Ấn Độ | Đài Loan |
3-1 | ||||||
| 1979 | Ấn Độ | Đài Loan |
2-0 | ||||||
| 1981 | Hồng Kông | Đài Loan |
5-0 | ||||||
| 1983 | Thái Lan | Thái Lan |
3-0 | ||||||
| 1986 | Hồng Kông | Trung Quốc |
2-0 | ||||||
| 1989 | Hồng Kông | Trung Quốc |
1-0 | ||||||
| 1991 | Nhật Bản | Trung Quốc |
5-0 | ||||||
| 1993 | Malaysia | Trung Quốc |
3-0 | ||||||
| 1995 | Malaysia | Trung Quốc |
2-0 | ||||||
| 1997 | Trung Quốc | Trung Quốc |
2-0 | ||||||
| 1999 | Philippines | Trung Quốc |
3-0 | ||||||
| 2001 | Đài Loan | Bắc Triều Tiên |
2-0 | ||||||
| 2003 | Thái Lan | Bắc Triều Tiên |
2-1 (thêm giờ) | ||||||
| 2006 | Việt Nam (giai đoạn 1) Úc (giai đoạn 2) |
Trung Quốc |
2-2, 4-2 (11m) | Bắc Triều Tiên |
3-2 | ||||
[sửa] Cầu thủ xuất sắc nhất
[sửa] Vua phá lưới
[sửa] Liên kết ngoài
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á năm 2006
- Lịch sử giải vô địch bóng đá nữ châu Á trên FootballAsia.com
- Lịch sử bóng đá nữ ở châu Á
| Bóng đá châu Á |
|---|
| Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) |
| Cúp bóng đá châu Á - U21 - U20 - U17 - Futsal - Giải vô địch bóng đá nữ châu Á - U19 nữ - U17 nữ |
| AFC Champions League - Cúp C2 - Cúp AFC - Siêu cúp - Cúp Tổng thống |
| Cầu thủ xuất sắc nhất châu Á |
| Giải vô địch bóng đá nữ châu Á | |
|
Hồng Kông 1975 | Ấn Độ 1977 | Ấn Độ 1979 | Hồng Kông 1981 | Thái Lan 1983 | Hồng Kông 1986 | |
|

