5 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Năm (5) là một số tự nhiên ngay sau 4 và ngay trước 6.
|
|
||
| 5 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | không có, số nguyên tố | |
| Số La Mã | V | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 5 | |
Năm (5) là một số tự nhiên ngay sau 4 và ngay trước 6.
|
|
||
| 5 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | không có, số nguyên tố | |
| Số La Mã | V | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 5 | |