85 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tám mươi lăm (85) là một số tự nhiên ngay sau 84 và ngay trước 86.
|
|
||
| 85 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | LXXXV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 01010101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 55 | |
Tám mươi lăm (85) là một số tự nhiên ngay sau 84 và ngay trước 86.
|
|
||
| 85 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | LXXXV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 01010101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 55 | |