14 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mười bốn (14) là một số tự nhiên ngay sau 13 và ngay trước 15.
|
|
||
| 14 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XIV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1110 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | E | |
Mười bốn (14) là một số tự nhiên ngay sau 13 và ngay trước 15.
|
|
||
| 14 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XIV | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1110 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | E | |