99 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chín mươi chín (99) là một số tự nhiên ngay sau 98 và ngay trước 100.
|
|
||
| 99 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XCIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1100011 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 63 | |
Chín mươi chín (99) là một số tự nhiên ngay sau 98 và ngay trước 100.
|
|
||
| 99 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XCIX | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 1100011 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 63 | |