Tiêu bản:Đơn vị đo chiều dài cổ Việt Nam
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
|
chiều dài Việt Nam xưa |
|
| Hệ thập phân | |
| 丈 | Trượng |
| 五 | Ngũ |
| 尺 | Thước |
| 𡬷 | Tấc |
| 分 | Phân |
| 釐 | Ly |
| 毫 | Hào |
| 絲 | Ti |
| 忽 | Hốt |
| 微 | Vi |
|
Các đơn vị khác |
|
| ... | Lý |
| ... | Dặm |
| ... | Sải |
|
Xem thêm |
|
| Hệ đo lường cổ Việt Nam | |

