21 (số)
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hai mươi mốt (21) là một số tự nhiên ngay sau 20 và ngay trước 22.
|
|
||
| 21 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XXI | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 15 | |
Hai mươi mốt (21) là một số tự nhiên ngay sau 20 và ngay trước 22.
|
|
||
| 21 | ||
|---|---|---|
| Phân tích nhân tử | ![]() |
|
| Số La Mã | XXI | |
| Mã Unicode của số La Mã | ||
| Biểu diễn theo Hệ nhị phân | 10101 | |
| Biểu diễn theo Hệ thập lục phân | 15 | |