| Tiếng Trung Quốc–các loại văn nói |
| Các loại: |
tiếng Quan Thoại | tiếng Tấn | tiếng Ngô | tiếng Huy | tiếng Tương | tiếng Cống | tiếng Khách Gia | tiếng Quảng Đông | Bình thoại |
| tiếng Mân | tiếng Đam Châu | tiếng Thiều Châu | Hương thoại |
| Các loại tiếng Mân: |
tiếng Mân Đông | tiếng Mân Bắc | tiếng Mân Trung | tiếng Mân Phủ Tiên | tiếng Mân Nam | tiếng Mân Quỳnh Văn | tiếng Thiệu Tương |
| Lưu ý: Phân loại trên chỉ là một trong nhiều kiểu. |
| Danh sách đầy đủ các ngôn ngữ địa phương |
| Các loại văn nói chính thức: |
Quan thoại chuẩn | Quảng Đông chuẩn |
| Âm vị học lịch sử: |
tiếng Hán thượng cổ | tiếng Hán trung cổ | tiền Mân | tiền Quan thoại | tiếng Hán Nhi |
| Tiếng Trung Quốc–các loại văn viết |
| Các loại văn viết chính thức: |
Cổ văn | Bạch thoại |